--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vở kịch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vở kịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vở kịch
+ noun
play
Lượt xem: 439
Từ vừa tra
+
vở kịch
:
play
+
địa ngục
:
hell
+
class onychophora
:
nghành có móc.(lớp động vật thận thon, không xương sống, sống ở những vùng nhiệt đới ẩm và tối.)
+
nỡ
:
Have the heart tọép dầu ép mở ai nở ép duyên (tục ngữ)Oil and fat may be forced out (of seeds and greaves), but no one has the heart to force a marriage (on a girl)
+
mossiness
:
tình trạng có rêu